LOOK đi với các giới từ tạo ra các nghĩa khác nhau

1- Look after sb: chăm sóc, trông nom
2- Look ahead: suy nghĩ về tương lai (sẽ có chuyện gì xảy ra)
3- Look around/round sth: nhìn quanh
4- Look around/round for sth: tìm kiếm cái gì đó ở nhiều nơi
5- Look at sth: nhìn; điều tra
6- Look back (on sth): nghĩ về một điều gì đó trong quá khứ
7- Look down on sb/sth: đánh giá thấp
8- Look for sth: tìm kiếm
9- Look forward to sth/doing sth: hi vọng, trông mong
10- Look in (on sb): ghé thăm
11- Look into sth: nghiên cứu
12- Look on: nhìn cái gì đó với tư cách, thái độ không liên quan
13- Look on sb/sth as sb/sth: Coi ai, cái gì như..
14- Look out: cảnh báo ai đó có nguy hiểm đang đến.
15- Look through sth: xem qua
16- Look through sb: ngó lơ
17- Look up (from sth): nhìn lên
18- Look up: trở nên tốt hơn (kinh doanh, hoàn cảnh,...)
19- Look up sth: tra cứu
20- Look up sb: liên lạc
21- Look up to sb: ngưỡng mộ, kính trọng
Sưu tầm

0 comments :